Nghĩa tiếng Việt của từ undifferentiated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.dɪf.əˈren.ʃi.eɪ.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.dɪf.əˈren.ʃi.eɪ.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không khác biệt, không phân biệt
Contoh: The cells were undifferentiated at this stage. (Tế bào vẫn chưa phân biệt ở giai đoạn này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'differentia' (sự khác biệt), kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ated'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh màu xám đồng nhất, không có sự khác biệt về màu sắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: homogeneous, indistinguishable, uniform
Từ trái nghĩa:
- tính từ: differentiated, distinct, varied
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- undifferentiated mass (khối chưa phân biệt)
- undifferentiated cells (tế bào chưa phân biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The early stages of development are characterized by undifferentiated cells. (Giai đoạn đầu của sự phát triển đặc trưng bởi các tế bào chưa phân biệt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a laboratory, scientists were studying a group of cells that were undifferentiated, meaning they all looked the same and hadn't specialized yet. They hoped to understand how these cells could be guided to become different types of tissues. (Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đang nghiên cứu một nhóm tế bào chưa phân biệt, có nghĩa là chúng đều giống nhau và chưa đặc trưng cho loại mô nào. Họ hy vọng sẽ hiểu được làm thế nào các tế bào này có thể được hướng dẫn để trở thành các loại mô khác nhau.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đang nghiên cứu một nhóm tế bào chưa phân biệt, có nghĩa là chúng đều giống nhau và chưa đặc trưng cho loại mô nào. Họ hy vọng sẽ hiểu được làm thế nào các tế bào này có thể được hướng dẫn để trở thành các loại mô khác nhau.