Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ undiscovered, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndɪˈskʌvərd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌndɪˈskʌvəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chưa được khám phá, chưa biết đến
        Contoh: The island remained undiscovered for centuries. (Đảo vẫn chưa được khám phá trong nhiều thế kỷ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'discover', có nghĩa là 'khám phá', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra ý nghĩa 'chưa được khám phá'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất hoang chưa có con người đặt chân đến, một bức tranh chưa được tô màu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unknown, unexplored, hidden

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: discovered, known, revealed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • undiscovered territory (lãnh thổ chưa được khám phá)
  • undiscovered talent (tài năng chưa được phát hiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many species in the deep sea remain undiscovered. (Nhiều loài động vật ở đáy biển vẫn chưa được khám phá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a remote village, there was an undiscovered cave that held ancient secrets. No one had ever ventured inside, as the entrance was hidden by thick vegetation. One day, a curious explorer decided to clear the path and what he found was a treasure trove of artifacts and paintings that told stories of a civilization long forgotten.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một ngôi làng xa xôi, có một hang động chưa được khám phá chứa đựng những bí mật cổ xưa. Chưa ai dám vào bởi vì lối vào bị che khuất bởi rừng cây rậm. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm tò mò quyết định dọn dẹp đường đi và những gì ông ta tìm thấy là một kho báu chứa đầy đồ vật và tranh vẽ kể những câu chuyện về một nền văn minh đã bị lãng quên từ lâu.