Nghĩa tiếng Việt của từ undisputed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndɪˈspjuː.tɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndɪˈspjuː.tɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không cãi lận, không tranh cãi
Contoh: He is the undisputed champion. (Dia adalah juara yang tidak bisa dipungkiri.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disputare' (tranh cãi), kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vận động viên vô địch, ai cũng thừa nhận vị thế của anh ta là không tranh cãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: incontestable, undeniable, unquestionable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: disputed, questionable, controversial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- undisputed leader (lãnh đạo không tranh cãi)
- undisputed fact (sự thật không tranh cãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His skills are undisputed. (Keterampilannya tidak bisa dipertanyakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the undisputed leader was known for his wisdom and fairness. Everyone respected his decisions, as they were always just and beneficial for the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, người lãnh đạo không tranh cãi được biết đến với sự khôn ngoan và công bằng của mình. Mọi người đều tôn trọng quyết định của ông, vì chúng luôn công bằng và có lợi cho cộng đồng.