Nghĩa tiếng Việt của từ undisturbed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndɪˈstɜrbd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndɪˈstɜːbd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không bị làm phiền, yên tĩnh
Contoh: The old man lived an undisturbed life in the countryside. (Lão già sống một cuộc sống yên tĩnh ở nông thôn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disturbare' (làm rối loạn), kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng yên tĩnh, không có tiếng ồn, không có ai đến thăm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: peaceful, calm, quiet
Từ trái nghĩa:
- tính từ: disturbed, chaotic, noisy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- undisturbed peace (sự yên bình không bị làm phiền)
- undisturbed sleep (giấc ngủ yên tĩnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She enjoyed the undisturbed silence of the library. (Cô ấy thích sự yên tĩnh không bị làm phiền của thư viện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was an old library that remained undisturbed for years. The books were untouched, and the silence was profound. One day, a curious young girl entered the library, eager to explore its undisturbed treasures. (Trong một ngôi làng nhỏ, có một thư viện cũ không bị làm phiền trong nhiều năm. Những cuốn sách không bị chạm vào, và sự yên tĩnh là sâu sắc. Một ngày nọ, một cô bé trẻ tò mò bước vào thư viện, háo hức khám phá những kho báu không bị làm phiền của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một ngôi làng nhỏ, có một thư viện cũ không bị làm phiền trong nhiều năm. Những cuốn sách không bị chạm vào, và sự yên tĩnh là sâu sắc. Một ngày nọ, một cô bé trẻ tò mò bước vào thư viện, háo hức khám phá những kho báu không bị làm phiền của nó.