Nghĩa tiếng Việt của từ undivided, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌndɪˈvaɪdɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌndɪˈvaɪdɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không chia cắt, toàn bộ, không phân chia
Contoh: She gave her undivided attention to the project. (Dia memberikan perhatian penuh untuknya ke proyek itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dividere' nghĩa là 'chia cắt', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo thành 'undivided' có nghĩa là 'không chia cắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian hoàn toàn được giữ nguyên vẹn, không bị chia cắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: whole, entire, complete
Từ trái nghĩa:
- tính từ: divided, partial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- undivided attention (sự chú ý toàn diện)
- undivided loyalty (lòng trung thành tuyệt đối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The teacher's undivided attention helped the student succeed. (Perhatian penuh dari guru membantu siswa berhasil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everyone's time is divided among many tasks, John decided to give his undivided attention to his family. This decision made their bond stronger and happier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi người chia sẻ thời gian cho nhiều công việc, John quyết định dành toàn bộ sự chú ý cho gia đình mình. Quyết định này làm cho mối quan hệ của họ vững chắc và hạnh phúc hơn.