Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ undo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈduː/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈduː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phục hồi, hủy bỏ, bỏ đi
        Contoh: I'm going to undo these knots. (Tôi sẽ hủy bỏ những nút này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) và 'do' (làm), có nghĩa là 'hủy bỏ hành động đã làm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang giải một mạch dây thắt chặt, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'undo'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: reverse, cancel, abolish

Từ trái nghĩa:

  • động từ: do, perform, execute

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • undo the knot (hủy bỏ mạch dây)
  • undo the mistake (phục hồi sai lầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He undid the damage by apologizing. (Anh ta hủy bỏ tác hại bằng cách xin lỗi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wizard who could undo any spell. One day, he cast a spell to undo all the evil in the world, and peace was restored. (Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy có thể hủy bỏ bất kỳ lời nguyện nào. Một ngày nọ, ông ta đã thực hiện một lời nguyện để hủy bỏ tất cả sự ác trên thế giới, và hòa bình đã được phục hồi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một phù thủy có thể hủy bỏ bất kỳ lời nguyện nào. Một ngày nọ, ông ta đã thực hiện một lời nguyện để hủy bỏ tất cả sự ác trên thế giới, và hòa bình đã được phục hồi.