Nghĩa tiếng Việt của từ undocumented, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.dɑːkˈjʊm.təd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.dɒk.jʊˈment.ɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có tài liệu, không có giấy tờ
Contoh: Many undocumented immigrants live in fear of deportation. (Banyak imigran tanpa dokumen hidup rasa takut di deportasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'documentum', có nghĩa là 'tài liệu', kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không có giấy tờ, không có quốc tịch, không có chứng minh thư.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: illegal, unauthorized, unrecorded
Từ trái nghĩa:
- tính từ: documented, legal, authorized
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- undocumented immigrant (người nhập cư không có giấy tờ)
- undocumented worker (công nhân không có giấy tờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The government is working on a plan to help undocumented workers. (Chính phủ đang làm việc trên kế hoạch giúp đỡ các công nhân không có giấy tờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an undocumented worker named John. He lived in fear of being discovered and deported. One day, he found a job at a local restaurant, and with the help of his new friends, he started to build a life for himself. Eventually, he was able to obtain the necessary documents and became a legal resident.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công nhân không có giấy tờ tên là John. Anh ta sống trong nỗi sợ hãi bị phát hiện và trục xuất. Một ngày, anh ta tìm được công việc tại một nhà hàng địa phương, và với sự giúp đỡ của những người bạn mới, anh ta bắt đầu xây dựng cuộc sống cho chính mình. Cuối cùng, anh ta đã có thể có được những giấy tờ cần thiết và trở thành công dân hợp pháp.