Nghĩa tiếng Việt của từ undoubtedly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈdaʊtɪdli/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈdaʊtɪdli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):không nghi ngờ gì cả, chắc chắn
Contoh: She is undoubtedly the best candidate for the job. (Dia tan毫无疑问地是这份工作的最佳候选人。)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'doubt' (nghi ngờ) kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-edly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể nghi ngờ gì về sự thật của nó, như khi bạn thấy một cảnh sáng rõ ràng trong ban ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chắc chắn, không nghi ngờ gì cả
Từ trái nghĩa:
- có thể nghi ngờ, không chắc chắn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- undoubtedly true (chắc chắn là sự thật)
- undoubtedly the best (chắc chắn là tốt nhất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: Undoubtedly, he is the best player on the team. (Chắc chắn, anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a contest where the winner was undoubtedly the best. Everyone agreed without any doubt.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc thi mà người chiến thắng chắc chắn là người giỏi nhất. Mọi người đều đồng ý mà không có nghi ngờ gì.