Nghĩa tiếng Việt của từ undue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈdu/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈdjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thích hợp, quá mức
Contoh: He received undue attention from the media. (Dia menerima perhatian yang tidak pantas dari media.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'undue', kết hợp từ 'un-' (không) và 'due' (thích hợp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người nhận được sự chú ý quá mức từ mọi người xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- excessive, inappropriate, unnecessary
Từ trái nghĩa:
- appropriate, suitable, needed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- undue influence (ảnh hưởng không thích hợp)
- undue delay (sự chậm trễ không thích hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The company faced undue pressure from the investors. (Perusahaan menghadapi tekanan yang tidak pantas dari investor.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who received undue attention from everyone around him. This attention was not suitable for him, as it caused him a lot of stress and discomfort. He tried to find ways to reduce this undue attention and eventually found peace in his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị mọi người chú ý quá mức. Sự chú ý này không thích hợp cho anh ta, vì nó gây ra nhiều căng thẳng và khó chịu cho anh ta. Anh ta cố gắng tìm cách giảm sự chú ý không thích hợp này và cuối cùng tìm được sự thanh thản trong cuộc sống của mình.