Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ undulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌn.dʒu.leɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌn.dʒu.leɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dao động, nếp nhăn
        Contoh: The sea undulates gently. (Biển dao động nhẹ nhàng.)
  • tính từ (adj.):dao động, nếp nhăn
        Contoh: An undulating landscape. (Một phong cảnh dao động.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'undulatus', từ 'unda' nghĩa là 'sóng', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sóng biển hoặc sự dao động của mặt trời trên mặt nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: fluctuate, wave
  • tính từ: wavy, rippled

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stabilize, flatten
  • tính từ: flat, smooth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • undulating motion (chuyển động dao động)
  • undulating landscape (phong cảnh dao động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The road undulates through the hills. (Con đường dao động qua những ngọn đồi.)
  • tính từ: The undulating hills are beautiful. (Những ngọn đồi dao động rất đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of undulating hills and valleys, there lived a farmer who loved to watch the waves of the sea. Every morning, he would walk to the coast and see the sea undulating gently under the sun. This sight always reminded him of his own fields, which also undulated with the seasons.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có những ngọn đồi và thung lũng dao động, sống một người nông dân yêu thích quan sát sóng biển. Mỗi buổi sáng, ông ta đi bộ đến bờ biển và nhìn biển dao động nhẹ dưới ánh mặt trời. Cảnh tượng này luôn làm ông nhớ đến cánh đồng của mình, cũng dao động theo mùa.