Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unduly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈduːli/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈdjuːli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):không thích hợp, không cần thiết
        Contoh: The decision was delayed unduly. (Keputusan tersebut terlambat secara tidak perlu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'duly' (thích hợp), từ 'due' (thích hợp) cộng với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà một quyết định được đưa ra mà không cần thiết, gây ra sự chậm trễ không cần thiết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: unnecessarily, excessively

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: appropriately, suitably

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unduly influenced (ảnh hưởng không thích hợp)
  • unduly concerned (lo lắng không cần thiết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The meeting was unduly long. (Pertemuan itu terlalu lama.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a decision was made unduly, causing unnecessary delay and confusion among the team. (Dulu, sebuah keputusan dibuat secara tidak perlu, menyebabkan keterlambatan dan kebingungan yang tidak perlu di antara tim.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một quyết định đã được đưa ra một cách không thích hợp, gây ra sự chậm trễ và những nỗi băn khoăn không cần thiết trong đội.