Nghĩa tiếng Việt của từ unearned, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈɜrd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈɜːrd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không kiếm được bằng công sức của mình, không xứng đáng
Contoh: He received an unearned bonus. (Dia menerima bonus yang tidak pantas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'earned' (kiếm được).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nhận được một phần thưởng mà không cần làm gì, điều này có thể khiến bạn nhớ đến từ 'unearned'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: undeserved, unmerited
Từ trái nghĩa:
- tính từ: earned, deserved
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unearned income (thu nhập không kiếm được)
- unearned increment (tăng trưởng không kiếm được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The unearned income is taxed differently. (Pendapatan yang tidak pantas dikenakan pajak secara berbeda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who received an unearned reward for a job he didn't do. This made him feel guilty, as he knew it was unearned.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nhận được phần thưởng không xứng đáng cho một công việc mà anh ta chưa làm. Điều này khiến anh ta cảm thấy tội lỗi, vì anh ta biết đó là phần thưởng không kiếm được.