Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unearth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈɜrθ/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈɜːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đào lên, khai quật
        Contoh: Archaeologists unearthed ancient artifacts. (Các nhà khảo cổ học đã khai quật được những hiện vật cổ xưa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) và 'earth' (đất), có nghĩa là 'đào lên khỏi đất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đào đất để tìm kiếm cổ vật hoặc bất kỳ điều gì được chôn vùi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: excavate, discover, reveal

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bury, conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unearth the truth (khám phá sự thật)
  • unearth hidden secrets (khai quật bí mật ẩn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They unearthed a treasure chest from the old ruins. (Họ đào lên một rương kho báu từ những di tích cũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of archaeologists decided to unearth the secrets of an ancient civilization. They carefully excavated the site and discovered artifacts that revealed the culture and history of the people who lived there long ago. (Một lần vị lai, một nhóm các nhà khảo cổ học quyết định khai quật bí mật của một nền văn minh cổ xưa. Họ cẩn thận đào tạo khu vực và khám phá ra những hiện vật cho thấy văn hóa và lịch sử của những người sống ở đó từ lâu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm các nhà khảo cổ học quyết định khai quật bí mật của một nền văn minh cổ xưa. Họ cẩn thận đào tạo khu vực và khám phá ra những hiện vật cho thấy văn hóa và lịch sử của những người sống ở đó từ lâu.