Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uneasy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈiːzi/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈiːzi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thoải mái, lo lắng, bất an
        Contoh: She felt uneasy about the upcoming exam. (Dia merasa gelisah tentang ujian yang akan datang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'easy' (thoải mái).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tâm trạng lo lắng, không yên tâm khi bạn phải đối mặt với một tình huống khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: anxious, uncomfortable, nervous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: comfortable, at ease, relaxed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel uneasy (cảm thấy không yên)
  • uneasy truce (hòa ước không vững mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He had an uneasy feeling that something was wrong. (Anh ta có cảm giác không yên vì cảm thấy có gì đó không ổn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who felt uneasy every time he walked past the old, abandoned house. He imagined all sorts of scary things happening inside, which made him nervous and uncomfortable. One day, he decided to face his fears and explore the house. To his surprise, he found nothing but old furniture and dust. His uneasy feelings were all in his head.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn cảm thấy không yên mỗi khi đi ngang qua ngôi nhà cũ bỏ hoang. Anh ta tưởng tượng những điều đáng sợ xảy ra bên trong, khiến anh ta lo lắng và không thoải mái. Một ngày nọ, anh ta quyết định đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và khám phá ngôi nhà. Đến sự ngạc nhiên của anh ta, anh ta không tìm thấy gì ngoài nội thất cũ và bụi bẩn. Những cảm giác không yên của anh ta chỉ là do trong đầu mình.