Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uneducated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈɛdʒʊˌkeɪtɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈɛdʒʊˌkeɪtɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có trình độ học vấn, vô học
        Contoh: He was uneducated but wise. (Dia tidak berpendidikan tetapi bijaksana.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'educare' (dạy dỗ) kết hợp với tiền tố 'un-' (không, phủ định).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không có trình độ học vấn nhưng có nhiều kinh nghiệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: illiterate, unlearned, ignorant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: educated, literate, learned

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uneducated guess (dự đoán không có căn cứ)
  • uneducated background (nền tảng không được giáo dục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Despite being uneducated, she was very skilled in her work. (Meskipun tidak berpendidikan, dia sangat terampil dalam pekerjaannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an uneducated man who lived in a small village. Despite his lack of formal education, he was known for his wisdom and practical knowledge. He helped the villagers solve many problems, proving that education is not the only source of knowledge.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông vô học sống trong một ngôi làng nhỏ. Mặc dù không có trình độ học vấn chính thức, ông được biết đến với sự khôn ngoan và kiến thức thực tiễn. Ông giúp dân làng giải quyết nhiều vấn đề, chứng tỏ rằng giáo dục không phải là nguồn kiến thức duy nhất.