Nghĩa tiếng Việt của từ unemployed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnɪmˈplɔɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnɪmˈplɔɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có việc làm, thất nghiệp
Contoh: Many people in the city are unemployed. (Banyak orang di kota ini tidak memiliki pekerjaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'employed' (đã có việc làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang tìm kiếm việc làm trong một thành phố lớn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'unemployed'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: jobless, out of work
Từ trái nghĩa:
- tính từ: employed, working
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unemployed rate (tỷ lệ thất nghiệp)
- unemployed worker (công nhân thất nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The number of unemployed people has risen. (Jumlah orang yang tidak memiliki pekerjaan telah meningkat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a bustling city, there was a man named John who was unemployed. He spent his days searching for jobs and attending interviews, hoping to find a stable position. One day, he met a mentor who helped him improve his skills and soon, John found a job that he loved, turning his unemployed status into a thing of the past.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một thành phố đông đúc, có một người đàn ông tên là John không có việc làm. Anh ấy dành cả ngày tìm kiếm việc làm và tham dự các buổi phỏng vấn, hy vọng tìm được một vị trí ổn định. Một ngày nọ, anh ấy gặp một người cố vấn giúp anh ấy cải thiện kỹ năng và không lâu, John tìm được một công việc mà anh ấy yêu thích, biến tình trạng không có việc làm thành quá khứ.