Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unending, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈɛndɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈɛndɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có điểm kết thúc, vô tận
        Contoh: The unending debate continued for hours. (Perdebatan yang tak ada habisnya berlangsung berjam-jam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'ending' (kết thúc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi không có hồi kết, hay một bức tranh màu mà không bao giờ hết màu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: endless, perpetual, eternal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ending, finite, limited

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unending struggle (cuộc đấu tranh không có điểm dừng)
  • unending support (sự hỗ trợ không ngừng nghỉ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The unending stream of visitors amazed us. (Aliran pengunjung yang tak ada habisnya mengejutkan kami.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a land of unending beauty, the people lived in harmony, never knowing the end of joy or sorrow. Each day was a new adventure, and the stories they told were as endless as the landscape itself.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vùng đất có vẻ đẹp vô tận, người dân sống hòa hợp, không bao giờ biết đến cảm giác kết thúc của niềm vui hay nỗi buồn. Mỗi ngày là một cuộc phiêu lưu mới, và những câu chuyện họ kể cũng vô tận như cảnh quan xung quanh.