Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unequal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈiːkwəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈiːkwəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không bằng nhau, không công bằng
        Contoh: The two teams were unequal in strength. (Kedua tim itu tidak seimbang dalam kekuatan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequus' (công bằng) với tiền tố 'un-' (không), kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi đấu mà một đội quá mạnh so với đội kia, tạo ra sự không cân xứng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: uneven, disparate, unbalanced

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: equal, balanced, fair

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unequal distribution (phân phối không công bằng)
  • unequal opportunities (cơ hội không công bằng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The distribution of wealth is often unequal. (Distribusi kekayaan seringkali tidak merata.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the distribution of resources was unequal, causing tension among the villagers. One day, a wise elder suggested a fair redistribution, which led to harmony and equal opportunities for all. (Di sebuah desa kecil, distribusi sumber daya tidak merata, menyebabkan ketegangan di antara penduduk desa. Suatu hari, seorang pria tua bijaksana menyarankan pendistribusian yang adil, yang mengarah pada harmoni dan kesempatan yang sama untuk semua.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, sự phân phối tài nguyên là không công bằng, gây ra căng thẳng giữa các dân làng. Một ngày nọ, một người lão khôn ngoan đề nghị một sự phân phối công bằng, dẫn đến hòa bình và cơ hội bình đẳng cho tất cả.