Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unequivocal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.ɪˈkwɪv.ə.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.ɪˈkwɪv.ə.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rõ ràng, không mơ hồ, không để lại nghi ngờ
        Contoh: His answer was unequivocal. (Câu trả lời của anh ta rõ ràng và không để lại nghi ngờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aequus' (cân bằng) và 'vocare' (gọi), kết hợp với tiền tố 'un-' (không).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một câu trả lời rõ ràng và không để lại nghi ngờ trong một cuộc thảo luận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: clear, unambiguous, definite

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ambiguous, unclear, doubtful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unequivocal evidence (bằng chứng rõ ràng)
  • unequivocal support (sự ủng hộ rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The evidence was unequivocal. (Bằng chứng là rõ ràng và không để lại nghi ngờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a courtroom, the lawyer presented unequivocal evidence that led to the defendant's conviction. (Trong một phòng tòa, luật sư đã trình bày bằng chứng rõ ràng dẫn đến kết án của bị can.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng tòa, luật sư đã trình bày bằng chứng rõ ràng dẫn đến kết án của bị can. Điều này cho thấy sự rõ ràng và không để lại nghi ngờ trong việc xét đoán.