Nghĩa tiếng Việt của từ unethical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈeθ.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈeθ.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đạo đức, vi phạm đạo đức
Contoh: It is unethical to cheat in exams. (Tuy không phạm tội, nhưng có lỗi trong việc làm bài thi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ethicus', từ 'ethos' nghĩa là 'tính cách, đạo đức', kết hợp với tiền tố 'un-' có nghĩa là 'không'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống: Một người bán hàng nói dối với khách hàng để bán được sản phẩm, điều này là không đạo đức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: immoral, dishonest, corrupt
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ethical, moral, honest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unethical behavior (hành vi không đạo đức)
- unethical conduct (hành vi không đạo đức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The company was accused of unethical business practices. (Công ty bị buộc tội thực hiện các thủ tục kinh doanh không đạo đức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a businessman who always followed ethical principles. However, one day, he faced a dilemma where he had to choose between making a profit and maintaining his ethical standards. He chose the latter, realizing that being unethical might bring short-term gains but would harm his long-term reputation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân luôn tuân theo nguyên tắc đạo đức. Tuy nhiên, một ngày nọ, ông ta gặp phải một vấn đề khó khăn khi phải lựa chọn giữa việc kiếm lợi nhuận và duy trì những tiêu chuẩn đạo đức của mình. Ông đã chọn đường còn lại, nhận ra rằng việc không đạo đức có thể mang lại lợi ích ngắn hạn nhưng sẽ gây hại cho danh tiếng lâu dài của ông.