Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uneven, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈiːvən/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈiːvən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không bằng phẳng, không đồng đều
        Contoh: The surface of the table is uneven. (Permukaan meja tidak rata.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'even' (bằng phẳng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sân bóng có nhiều chỗ lõm lồi, không bằng phẳng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: irregular, bumpy, unequal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: even, smooth, uniform

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • uneven distribution (phân phối không đồng đều)
  • uneven surface (bề mặt không bằng phẳng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The uneven ground made walking difficult. (Tanah yang tidak rata membuat berjalan sulit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land with uneven terrain, the villagers had to navigate through bumpy paths every day. One day, a wise old man suggested they should level the ground to make it easier for everyone. The villagers worked together and transformed the uneven land into a smooth, even surface, making their lives much easier.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất có địa hình không bằng phẳng, người dân phải đi qua những con đường lồi lõm mỗi ngày. Một ngày nọ, một ông già khôn ngoan đề nghị họ nên san bằng mặt đất để dễ dàng cho mọi người. Người dân cùng nhau làm việc và biến vùng đất không bằng phẳng thành một bề mặt mịn, đồng đều, làm cho cuộc sống của họ dễ dàng hơn nhiều.