Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unevenly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈiːvənli/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈiːvənli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách không cân xứng, không đồng đều
        Contoh: The paint was spread unevenly across the wall. (Cat được trải khắp tường một cách không đồng đều.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'uneven', có nguồn gốc từ tiếng Old French 'uneVen', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một mặt đường không bằng phẳng, có nhiều chỗ lồi lõm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'unevenly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: irregularly, inconsistently

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: evenly, uniformly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spread unevenly (trải không đồng đều)
  • distributed unevenly (phân phối không đồng đều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The profits were distributed unevenly among the partners. (Lợi nhuận được phân phối không đồng đều giữa các đối tác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the roads were unevenly paved, the villagers had to walk carefully to avoid tripping. One day, a wise man suggested they fix the roads to make them safer. After the roads were repaired, everyone could walk evenly and safely, and they remembered the word 'unevenly' as a reminder of their past struggles.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi đường được lát không đồng đều, người dân phải đi cẩn thận để tránh ngã. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đề nghị họ sửa đường để làm cho chúng an toàn hơn. Sau khi đường được sửa chữa, mọi người có thể đi đều và an toàn, và họ nhớ đến từ 'unevenly' như một lời nhắc nhở về những khó khăn trong quá khứ của họ.