Nghĩa tiếng Việt của từ unexpected, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnɪkˈspektɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không ngờ tới, bất ngờ
Contoh: An unexpected guest arrived. (Seorang tamu tak terduga tiba.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'expectare', kết hợp với tiền tố 'un-' và hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống bất ngờ, như khi bạn nhận được một món quà không ngờ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unforeseen, surprising, unanticipated
Từ trái nghĩa:
- tính từ: expected, anticipated, planned
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an unexpected turn (một sự thay đổi bất ngờ)
- unexpected results (kết quả không ngờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The unexpected storm caused a lot of damage. (Bão bất ngờ gây ra nhiều thiệt hại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where everything was always predictable. One day, an unexpected guest arrived, bringing with him a mysterious box. The villagers were curious and excited, as this was something they had never experienced before. The guest opened the box, revealing a beautiful, colorful bird that could sing magical songs. This unexpected event brought joy and wonder to the village, changing their lives forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mọi thứ luôn dự đoán được. Một ngày, một vị khách bất ngờ đến, mang theo một chiếc hộp bí ẩn. Dân làng tò mò và hào hứng, vì đây là điều họ chưa từng trải qua. Vị khách mở chiếc hộp, tiết lộ một con chim đẹp, màu sắc có thể hát những bài hát ma thuật. Sự kiện bất ngờ này đem lại niềm vui và sự ngạc nhiên cho làng, thay đổi cuộc sống của họ mãi mãi.