Nghĩa tiếng Việt của từ unexpectedly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnɪkˈspɛktɪdli/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnɪkˈspektɪdli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách bất ngờ, không đoán trước được
Contoh: She unexpectedly won the prize. (Dia menang hadiah secara tak terduga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'unexpected', kết hợp với hậu tố '-ly', trong đó 'un-' là một tiền tố chỉ phủ định, 'expect' có nghĩa là 'mong đợi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn không hề mong đợi, như khi bạn nhận được một món quà bất ngờ vào sinh nhật của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: suddenly, out of the blue, without warning
Từ trái nghĩa:
- phó từ: expectedly, predictably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- appear unexpectedly (xuất hiện bất ngờ)
- happen unexpectedly (xảy ra bất ngờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The rain came unexpectedly. (Hujan datang secara tak terduga.)
- phó từ: He arrived unexpectedly early. (Dia tiba lebih awal dari yang diharapkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a man was walking through the forest when he unexpectedly found a hidden treasure. He had never expected to find such a thing in his life, and it changed his destiny forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người đàn ông đang đi dạo trong rừng khi bất ngờ tìm thấy một kho báu ẩn giấu. Ông không bao giờ mong đợi tìm thấy thứ gì như vậy trong đời mình, và nó thay đổi số phận của ông mãi mãi.