Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unexplored, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.ɪkˈsplɔːrd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.ɪkˈsplɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chưa được khám phá, chưa được khám phá
        Contoh: The unexplored territory was full of mysteries. (Khu vực chưa được khám phá đầy bí ẩn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'explorare' nghĩa là 'khám phá', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra từ 'unexplored'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất hoang với những con đường mới, rừng sâu chưa ai đi vào, đó là hình ảnh của 'unexplored'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: undiscovered, untouched, unknown

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: explored, known, familiar

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unexplored territory (lãnh thổ chưa được khám phá)
  • unexplored depths (độ sâu chưa được khám phá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The unexplored regions of the world are fascinating. (Các khu vực chưa được khám phá trên thế giới rất hấp dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an unexplored island that held many secrets. A group of adventurers set sail to uncover its mysteries. As they explored the island, they discovered ancient ruins and exotic wildlife, all untouched by human hands.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo chưa được khám phá chứa đựng nhiều bí mật. Một nhóm phiêu lưu gia khởi hành để khám phá những bí ẩn của nó. Khi họ khám phá đảo, họ phát hiện ra những di tích cổ và động vật hoang dã, tất cả đều chưa bị tay người chạm đến.