Nghĩa tiếng Việt của từ unfailingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈfeɪlɪŋli/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈfeɪlɪŋli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):luôn luôn, không bao giờ thất bại
Contoh: She unfailingly arrives on time. (Dia selalu tiba tepat waktu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) + 'fail' (thất bại) + '-ingly' (phó từ)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn luôn đến đúng giờ, không bao giờ để bạn phải chờ đợi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: always, consistently, invariably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: occasionally, sometimes, rarely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unfailingly loyal (luôn trung thành)
- unfailingly polite (luôn lịch sự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He unfailingly supports his team. (Dia selalu mendukung timnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was a man who was unfailingly kind to everyone he met. Every morning, he unfailingly greeted his neighbors with a warm smile and a helping hand. His unfailing kindness made him beloved by all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông luôn tử tế với mọi người anh ta gặp. Mỗi buổi sáng, anh ta luôn chào đời bằng nụ cười ấm áp và sự giúp đỡ. Sự tử tế không bao giờ thay đổi của anh ta khiến mọi người yêu quý.