Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unfair, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈfer/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈfɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không công bằng, không công lý
        Contoh: It's unfair to treat them differently. (Itu tidak adil untuk memperlakukan mereka secara berbeda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'fair' (công bằng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá mà một đội bị đánh giá không công bằng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'unfair'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unjust, inequitable, biased

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fair, just, equitable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unfair advantage (lợi thế không công bằng)
  • unfair treatment (đối xử không công bằng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The decision was unfair to everyone involved. (Keputusan itu tidak adil untuk semua pihak yang terlibat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a competition where the rules were unfair. The participants felt it was unjust, and they demanded fairness. This led to a change in the rules, ensuring everyone had an equal chance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc thi mà quy tắc là không công bằng. Các tham dự viên cảm thấy nó không công lý và họ yêu cầu sự công bằng. Điều này dẫn đến việc thay đổi quy tắc, đảm bảo mọi người đều có cơ hội bình đẳng.