Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unfairly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈfer.li/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈfeə.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách không công bằng, không công lý
        Contoh: He was unfairly treated by his boss. (Dia dirugikan secara tidak adil oleh bosnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'fair' (công bằng) và hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy ai đó bị đối xử không công bằng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'unfairly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: unjustly, inequitably

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: fairly, justly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • treat someone unfairly (đối xử không công bằng với ai đó)
  • unfairly accused (bị buộc tội một cách không công bằng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The decision was made unfairly. (Keputusan itu dibuat secara tidak adil.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was unfairly accused of a crime he didn't commit. Despite his innocence, he faced many challenges in proving his truth. However, with perseverance, he eventually cleared his name and justice was served.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị buộc tội một cách không công bằng về một tội mà anh ta không hề phạm. Mặc dù vô tội, anh ta phải đối mặt với nhiều thử thách trong việc chứng minh sự thật của mình. Tuy nhiên, với sự kiên trì, cuối cùng anh ta đã làm sáng tỏ danh tiếng của mình và công lý được thực hiện.