Nghĩa tiếng Việt của từ unfamiliar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnfəˈmɪljər/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnfəˈmɪljə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không quen, xa lạ
Contoh: The city was unfamiliar to me. (Kota ini tidak akrab bagi saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'familiaris' nghĩa là 'thân thuộc', được phủ định bởi tiền tố 'un-'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn đến một nơi mới, mọi thứ xung quanh đều không quen thuộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unknown, strange, new
Từ trái nghĩa:
- tính từ: familiar, known, accustomed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unfamiliar territory (lãnh thổ không quen)
- unfamiliar with (không quen với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She spoke in an unfamiliar language. (Dia berbicara dalam bahasa yang tidak dikenal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who found himself in an unfamiliar land. Everything around him was strange and new, from the language to the customs. He had to learn quickly to adapt to this unfamiliar environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách mà tình cờ đến với một đất nước xa lạ. Mọi thứ xung quanh anh ta đều lạ lẫm và mới mẻ, từ ngôn ngữ đến phong tục tập quán. Anh ta phải học nhanh để thích nghi với môi trường không quen thuộc này.