Nghĩa tiếng Việt của từ unfavorable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈfeɪ.vər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈfeɪ.vər.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thuận lợi, không tốt
Contoh: The weather is unfavorable for a picnic. (Cuộc đi dã ngoại sẽ không thuận tiện vì thời tiết không thuận lợi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unfavorabilis', từ 'un-' (không) kết hợp với 'favorabilis' (thuận lợi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang cố gắng làm một việc nhưng môi trường xung quanh lại không hỗ trợ, ví dụ như khi đi dã ngoại nhưng trời mưa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: adverse, negative, unpropitious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: favorable, advantageous, positive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unfavorable conditions (điều kiện không thuận lợi)
- unfavorable outcome (kết quả không tốt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The review was unfavorable. (Đánh giá là không tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who planned to harvest his crops on a sunny day. However, the weather turned unfavorable, and it rained heavily. Despite the unfavorable conditions, the farmer managed to save most of his crops.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân đã lên kế hoạch thu hoạch cây trồng của mình vào một ngày nắng. Tuy nhiên, thời tiết đột ngột trở nên không thuận lợi, và trời đổ mưa lớn. Mặc dù điều kiện không thuận lợi, người nông dân vẫn quản lý để cứu lấy được phần lớn cây trồng của mình.