Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unfavorably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈfeɪ.vər.ə.bli/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈfeɪ.vər.ə.bli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách không thuận lợi, không tốt
        Contoh: The report was unfavorably compared to the previous one. (Báo cáo được so sánh không thuận lợi với báo cáo trước đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unfavorable', từ 'un-' (phủ định) và 'favorable' (thuận lợi). Kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đánh giá một sự việc một cách không tốt, không thuận lợi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: negatively, adversely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: favorably, positively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • react unfavorably (phản ứng không thuận lợi)
  • view unfavorably (xem không thuận lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The weather forecast was unfavorably predicting rain for the weekend. (Dự báo thời tiết đang dự đoán mưa không thuận lợi cho cuối tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young artist who painted unfavorably compared to his master. Despite this, he continued to practice and eventually became a renowned painter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ mà các bức tranh của anh ta bị so sánh không thuận lợi với thầy của anh ta. Mặc dù vậy, anh vẫn tiếp tục luyện tập và cuối cùng trở thành một họa sĩ nổi tiếng.