Nghĩa tiếng Việt của từ unfertilized, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈfɜrtəˌlaɪzd/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈfɜːtəlaɪzd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thụ tinh, chưa được thụ tinh
Contoh: The unfertilized egg will not develop into an embryo. (Lòng trắng không được thụ tinh sẽ không phát triển thành phôi thai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fertilis' nghĩa là 'sinh sản', kết hợp với tiền tố 'un-' và hậu tố '-ized'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình thụ tinh trong sinh học, khi một tinh trùng kết hợp với trứng để tạo ra phôi thai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không được thụ tinh, chưa thụ tinh
Từ trái nghĩa:
- đã được thụ tinh, thụ tinh
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unfertilized eggs (lòng trắng chưa được thụ tinh)
- unfertilized soil (đất chưa được bón phân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The farmer used unfertilized eggs for his experiment. (Nông dân đã sử dụng lòng trắng chưa được thụ tinh cho thí nghiệm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was studying the development of embryos. She used both fertilized and unfertilized eggs in her experiments. The unfertilized eggs, which did not develop into embryos, helped her understand the importance of fertilization in the growth process.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang nghiên cứu sự phát triển của phôi thai. Cô ta sử dụng cả lòng trắng đã được thụ tinh và chưa được thụ tinh trong thí nghiệm của mình. Lòng trắng chưa được thụ tinh, không phát triển thành phôi thai, giúp cô hiểu được tầm quan trọng của quá trình thụ tinh trong quá trình phát triển.