Nghĩa tiếng Việt của từ unfit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈfɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈfɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không phù hợp, không thích hợp
Contoh: He is unfit to lead the team. (Dia tidak pantas untuk memimpin tim.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'fit' (phù hợp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không đủ sức khỏe hoặc kỹ năng để thực hiện một công việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unsuitable, inappropriate, incapable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fit, suitable, appropriate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unfit for duty (không đủ điều kiện làm việc)
- unfit for human consumption (không thể dùng cho mục đích ăn uống của con người)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The water is unfit for drinking. (Air ini tidak layak diminum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who was unfit to rule because he was too lazy and didn't care about his people. His advisors tried to help him, but he remained unfit for the job. Eventually, the people found a new leader who was fit and fair.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua không thích hợp để cai trị vì ông ta quá lười biếng và không quan tâm đến dân chúng. Các cố vấn cố gắng giúp ông ta, nhưng ông ta vẫn không phù hợp cho công việc. Cuối cùng, người dân tìm được một người lãnh đạo mới là người phù hợp và công bằng.