Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unfocused, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈfoʊk.səst/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈfəʊk.sɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không tập trung, mất tập trung
        Contoh: His unfocused gaze wandered around the room. (Mata nét của anh ta không tập trung và lướt qua căn phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'focused' (tập trung).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người đang làm việc nhưng không tập trung vào công việc của mình, thay vào đó, họ lướt qua các trang web khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: distracted, scattered, disorganized

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: focused, concentrated, attentive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unfocused attention (sự chú ý không tập trung)
  • unfocused effort (nỗ lực không tập trung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The unfocused meeting led to no decisions being made. (Cuộc họp không tập trung dẫn đến không có quyết định nào được đưa ra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Alex who was always unfocused during his classes. He would daydream about video games and adventures, missing important lessons. One day, his teacher noticed and decided to help him by making the lessons more engaging. With the new approach, Alex gradually became more focused and his grades improved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex luôn không tập trung trong các giờ học của mình. Anh ta thường mơ mộng về trò chơi điện tử và những cuộc phiêu lưu, bỏ lỡ những bài học quan trọng. Một ngày, giáo viên của anh ta nhận ra điều này và quyết định giúp anh ta bằng cách làm cho các bài học thú vị hơn. Với cách tiếp cận mới, Alex dần dần trở nên tập trung hơn và điểm số của anh ta cũng đã cải thiện.