Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unfold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnˈfoʊld/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌnˈfoʊld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mở rộng, mở ra
        Contoh: She unfolded the map to find her location. (Dia membuka peta untuk menemukan lokasinya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) và 'fold' (gấp), có nghĩa là 'không gấp', 'mở ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc mở một tờ giấy gấp lại để đọc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'unfold'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: open, expand, reveal

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fold, conceal, hide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unfold the truth (tiết lộ sự thật)
  • unfold the plan (tiết lộ kế hoạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The story of his life unfolded slowly. (Kisah hidupnya terungkap perlahan-lahan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a mysterious letter was found. As the characters unfolded the letter, the secrets of the past were revealed, leading them to a hidden treasure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một bức thư bí ẩn được tìm thấy. Khi các nhân vật mở ra bức thư, bí mật của quá khứ đã được tiết lộ, dẫn họ đến một kho báu ẩn mình.