Nghĩa tiếng Việt của từ unforeseen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌnfɔrˈsin/
🔈Phát âm Anh: /ˌʌnfɔːˈsiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không được dự đoán trước, bất ngờ
Contoh: The unforeseen event caused a lot of confusion. (Acara yang tidak terduga menyebabkan banyak kebingungan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'foresee', kết hợp với tiền tố 'un-' có nghĩa là 'không'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể dự đoán được những gì sẽ xảy ra, như một cơn bão bất ngờ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- unexpected, unpredicted, unanticipated
Từ trái nghĩa:
- foreseen, expected, anticipated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unforeseen circumstances (hoàn cảnh không được dự đoán trước)
- unforeseen events (sự kiện không được dự đoán trước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The unforeseen circumstances led to the delay of the project. (Kondisi yang tidak terduga menyebabkan penundaan proyek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who planned his journey meticulously. However, several unforeseen events, like sudden storms and road closures, made his trip much more challenging than expected.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách đã lên kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách cẩn thận. Tuy nhiên, nhiều sự kiện không được dự đoán trước, như cơn bão bất ngờ và đường bị đóng cửa, đã làm cho chuyến đi của anh ta khó khăn hơn dự kiến.