Nghĩa tiếng Việt của từ unfortunate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈfɔrtʃənət/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈfɔːtʃənət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không may mắn, đáng tiếc
Contoh: He was unfortunate to lose his job. (Dia tidak beruntung kehilangan pekerjaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fortune', có nghĩa là 'sự may mắn', kết hợp với tiền tố 'un-' để tạo ra ý nghĩa phủ định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn mất một cơ hội quan trọng hoặc gặp phải một sự cố không may.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unlucky, regrettable, unhappy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: fortunate, lucky, happy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an unfortunate incident (một sự cố đáng tiếc)
- unfortunate circumstances (hoàn cảnh đáng tiếc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The unfortunate event left many people homeless. (Peristiwa yang tidak beruntung membuat banyak orang kehilangan tempat tinggal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was an unfortunate man who missed his train every day. One day, he realized that his misfortune was due to his habit of always being late. He decided to change and became more punctual, turning his unfortunate situation into a fortunate one.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông không may mắn bị lỡ tàu mỗi ngày. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng sự không may mắn của mình là do thói quen luôn đi muộn. Anh ta quyết định thay đổi và trở nên chuyên nghiệp hơn, biến tình trạng không may mắn của mình thành một tình cờ may mắn.