Nghĩa tiếng Việt của từ unfortunately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈfɔrtʃənətli/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈfɔːtʃənətli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):không may, thật không may
Contoh: Unfortunately, I missed the bus. (Sayangnya, saya melewatkan bus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fortune' (may mắn), kết hợp với tiền tố 'un-' (không) và hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể lên máy bay vì bão, điều này gợi ý từ 'unfortunately'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: unluckily, regrettably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: fortunately, luckily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unfortunately for you (không may cho bạn)
- unfortunately not (không may không)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Unfortunately, the weather was bad. (Sayangnya, cuaca buruk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler was planning to visit a beautiful island. Unfortunately, a storm hit and all flights were canceled. The traveler had to wait another week to see the island's beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một người du khách đang dự định đến thăm một hòn đảo xinh đẹp. Không may, một cơn bão đổ bộ và tất cả các chuyến bay đều bị hủy bỏ. Người du khách phải chờ đợi thêm một tuần nữa mới có thể thấy vẻ đẹp của đảo.