Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unfriendly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈfrendli/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈfrendli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thân thiện, không thân mật
        Contoh: He gave me an unfriendly look. (Dia menghadapiku dengan tatapan yang tidak ramah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'friendly' (thân thiện).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn mà bạn cảm thấy họ không muốn giao tiếp với bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: hostile, cold, aloof

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: friendly, warm, welcoming

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unfriendly behavior (hành vi không thân thiện)
  • unfriendly environment (môi trường không thân thiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The unfriendly atmosphere made everyone uncomfortable. (Suasana yang tidak ramah membuat semua orang tidak nyaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village known for its unfriendly people, a traveler arrived seeking shelter. Despite the cold stares and unfriendly gestures, he found a kind soul who welcomed him warmly, changing the village's reputation one smile at a time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một làng được biết đến với những người không thân thiện, một du khách đến tìm chỗ nghỉ. Mặc dù những ánh nhìn lạnh lùng và cử chỉ không thân thiện, anh ta tìm thấy một người tốt bụng chào đón anh một cách ấm áp, thay đổi danh tiếng của ngôi làng từng nụ cười một.