Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ungainly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈɡeɪn.li/

🔈Phát âm Anh: /ʌnˈɡeɪn.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không điệu đà, vụng về
        Contoh: The ungainly bird struggled to fly. (Burung yang canggung itu kesulitan terbang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ungainly', từ 'un-' (phủ định) kết hợp với 'gainly' (lịch sự, thanh lịch).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chim lớn và khổng lồ, nhảy nhót trên mặt đất vì không bay được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: clumsy, awkward, ungraceful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: graceful, elegant, agile

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ungainly gait (bước chân vụng về)
  • ungainly posture (tư thế vụng về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His ungainly movements made everyone laugh. (Gerakan canggungnya membuat semua orang tertawa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an ungainly giant who always tripped over his own feet. Despite his size, he was kind-hearted and tried to help the villagers. One day, he learned to control his movements and became a graceful helper.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người khổng lồ vụng về luôn trượt chân. Mặc dù kích cỡ lớn, anh ta lại rất tốt bụng và cố gắng giúp đỡ dân làng. Một ngày nọ, anh ta học cách kiểm soát các động tác của mình và trở thành người giúp đỡ thanh lịch.