Nghĩa tiếng Việt của từ unhappy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈhæpi/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈhæpi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không hạnh phúc, buồn bã
Contoh: He looked unhappy after losing the game. (Dia tampak tidak senang setelah kalah dalam permainan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'un-' là một tiền tố chỉ phủ định, kết hợp với từ 'happy' (hạnh phúc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khuôn mặt buồn bã hoặc một tình huống không may mắn để nhớ từ 'unhappy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sad, miserable, sorrowful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: happy, joyful, content
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unhappy with (không hài lòng với)
- unhappy event (sự kiện không may mắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She was unhappy with the results. (Dia tidak senang dengan hasilnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl named Lily who was unhappy because she lost her favorite toy. Every day, she would search for it, hoping to find it and bring back her happiness. One day, she found the toy hidden under her bed, and she became happy again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily không hạnh phúc vì cô đã mất đồ chơi yêu thích của mình. Mỗi ngày, cô lại tìm kiếm nó, hy vọng sẽ tìm thấy và mang lại hạnh phúc cho mình. Một ngày nọ, cô tìm thấy đồ chơi đó ẩn dưới giường, và cô lại trở nên hạnh phúc.