Nghĩa tiếng Việt của từ unhealthy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʌnˈhelθi/
🔈Phát âm Anh: /ʌnˈhelθi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không lành mạnh, không tốt cho sức khỏe
Contoh: Eating too much fast food can be unhealthy. (Makan terlalu banyak makanan cepat saji bisa tidak sehat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (phủ định) kết hợp với 'healthy' (lành mạnh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một môi trường ô nhiễm hoặc một chế độ ăn không lành mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: harmful, detrimental, hazardous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: healthy, wholesome, beneficial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- unhealthy lifestyle (lối sống không lành mạnh)
- unhealthy food (thực phẩm không lành mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Smoking is considered unhealthy. (Merokok dianggap tidak sehat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a town filled with unhealthy habits, people often ate junk food and rarely exercised. This led to many health issues, and the town was known as the 'Unhealthy Town'. One day, a health expert visited and taught the townsfolk about the benefits of a healthy lifestyle, and slowly, the town transformed into a place of wellness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn đầy thói quen không lành mạnh, người dân thường ăn đồ ăn nhanh và hiếm khi tập thể dục. Điều này dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe, và thị trấn được biết đến là 'Thị trấn Không Lành Mạnh'. Một ngày nọ, một chuyên gia về sức khỏe đến thăm và dạy cho người dân trong thị trấn về lợi ích của một lối sống lành mạnh, và dần dần, thị trấn chuyển đổi thành một nơi của sự khỏe mạnh.