Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unhindered, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌʌn.ˈhaɪn.dərd/

🔈Phát âm Anh: /ˌʌn.ˈhaɪn.dəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không bị cản trở, tự do
        Contoh: The athletes ran unhindered across the field. (Para atlet berlari tanpa hambatan di atas lapangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'un-' (không) kết hợp với 'hindered' (bị cản trở), từ 'hinder' (cản trở).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con ngựa chạy trên đường đất khô ráo, không có gì cản trở nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: free, unrestricted, unimpeded

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: hindered, restricted, impeded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unhindered access (truy cập không bị cản trở)
  • unhindered movement (di chuyển tự do)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The bird flew unhindered in the sky. (Burung terbang bebas di langit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the wind blew unhindered across vast plains, a young adventurer set out to explore. He traveled unhindered, meeting friendly faces and discovering new wonders without any obstacles.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất nơi gió thổi tự do qua những bề rộng, một nhà thám hiểm trẻ bắt tay vào cuộc phiêu lưu. Anh ta đi khắp nơi mà không gặp trở ngại, gặp những khuôn mặt thân thiện và khám phá ra những điều kỳ diệu mới.