Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unified, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuː.nɪ.faɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈjuː.nɪ.faɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được thống nhất, hợp nhất
        Contoh: The country has a unified education system. (Negara memiliki sistem pendidikan yang terpadu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unus' nghĩa là 'một', kết hợp với động từ 'fy' từ tiếng Latin 'facere' nghĩa là 'làm', sau đó thêm hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc gia có chính phủ thống nhất, không có bất kỳ phân biệt hay xung đột nào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: united, integrated, combined

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: divided, separate, fragmented

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unified approach (phương pháp thống nhất)
  • unified theory (lý thuyết thống nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The unified team worked together to solve the problem. (Tim thống nhất làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a country that was divided by many conflicts. However, a wise leader came and unified the people, creating a strong and peaceful nation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước bị chia cắt bởi nhiều xung đột. Tuy nhiên, một lãnh tụ khôn ngoan đã đến và thống nhất dân chúng, tạo nên một quốc gia mạnh mẽ và hòa bình.