Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uniform, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuːnɪfɔrm/

🔈Phát âm Anh: /ˈjuːnɪfɔːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quần áo đồng nhất, trang phục đội
        Contoh: The students wear uniforms at school. (Para siswa memakai pakaian seragam di sekolah.)
  • tính từ (adj.):đồng nhất, không đổi
        Contoh: The results were uniform across all tests. (Hasilnya konsisten di semua tes.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'uniformis', kết hợp từ 'uni-' (đơn) và 'forma' (hình dạng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các đội bóng đá hay các trường học, nơi mà mọi người mặc đồng phục giống nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: attire, outfit, dress
  • tính từ: consistent, identical, alike

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: varied, different, diverse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in uniform (mặc đồng phục)
  • uniform distribution (phân phối đồng đều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The soldiers wear a green uniform. (Tất cả quân nhân đều mặc đồng phục màu xanh lá.)
  • tính từ: The pattern on the fabric is uniform. (Mẫu hình trên vải đồng nhất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a school where everyone wore a uniform, there was a student who loved the consistency of their uniform. It made them feel part of a team. One day, they noticed a new student who didn't have a uniform. They helped the new student get one, and from that day, the new student felt the same sense of belonging.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một trường học mà mọi người mặc đồng phục, có một học sinh rất yêu thích sự đồng nhất của đồng phục. Nó khiến cậu cảm thấy là một phần của đội. Một ngày nọ, cậu chợt nhận ra một học sinh mới không có đồng phục. Cậu đã giúp học sinh mới có được một bộ, và từ ngày đó, học sinh mới cũng cảm thấy có cùng cảm giác thân thuộc.