Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uniformitarianism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌjuː.nəˌfɔːr.mɪˈteɪr.i.əˌnɪz.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˌjuː.nɪ.fɔː.mɪˈteə.rɪ.ən.ɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chủ nghĩa đồng nhất về quá trình tự nhiên, cho rằng các quá trình tự nhiên hiện nay cũng xảy ra trong quá khứ và giải thích các hiện tượng thiên nhiên trong lịch sử trái đất
        Contoh: Uniformitarianism is a key concept in geology. (Uniformitarianism adalah konsep kunci dalam geologi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'uniformitarianism' bắt nguồn từ tiếng Latin 'uniformis' (đồng nhất) và 'arian' (thuộc về), phản ánh quan điểm rằng các quá trình tự nhiên là đồng nhất và liên tục.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các nhà khoa học nghiên cứu địa chất sử dụng các quy luật hiện tại để giải thích lịch sử Trái Đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chủ nghĩa đồng nhất về quá trình tự nhiên

Từ trái nghĩa:

  • chủ nghĩa thuyết phục

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • principle of uniformitarianism (nguyên lý chủ nghĩa đồng nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The principle of uniformitarianism helps geologists understand Earth's history. (Nguyên lý chủ nghĩa đồng nhất giúp các nhà địa chất hiểu lịch sử Trái Đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a geologist named Alex believed in uniformitarianism. He studied rocks and concluded that the same natural processes that occur today have shaped the Earth throughout history. This belief helped him uncover ancient mysteries of the planet.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà địa chất tên Alex tin vào chủ nghĩa đồng nhất. Anh nghiên cứu đá và kết luận rằng các quá trình tự nhiên hiện nay đã tạo nên Trái Đất qua lịch sử. Niềm tin này giúp anh khám phá ra những bí ẩn cổ xưa của hành tinh.