Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uniformity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌjuː.nəˈfɔːr.mə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌjuː.nɪˈfɔːr.mə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thống nhất, đồng nhất
        Contoh: The uniformity of the buildings made the city look monotonous. (Sự đồng nhất của các tòa nhà làm cho thành phố trông nhàm chán.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'uniformis', kết hợp từ 'uni-' (một) và 'forma' (hình dạng), hậu tố '-ity' biểu thị một chất lượng hoặc trạng thái.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lớp học mà tất cả học sinh đều mặc đồng phục, tạo nên sự đồng nhất về trang phục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: consistency, conformity, homogeneity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: diversity, variation, inconsistency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lack of uniformity (thiếu sự đồng nhất)
  • promote uniformity (thúc đẩy sự đồng nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The uniformity of the design was impressive. (Sự đồng nhất của thiết kế rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city where all buildings were designed with perfect uniformity, a single house with a unique design stood out. This house, painted in bright colors, broke the monotony of the cityscape, reminding everyone that diversity can bring joy and creativity. (Trong một thành phố mà tất cả các tòa nhà được thiết kế với sự đồng nhất hoàn hảo, một ngôi nhà duy nhất với thiết kế độc đáo nổi bật. Ngôi nhà này, được sơn màu sắc sặc sỡ, phá vỡ sự đơn điệu của cảnh quan thành phố, nhắc nhở mọi người rằng sự đa dạng có thể mang lại niềm vui và sự sáng tạo.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố mà tất cả các tòa nhà được thiết kế với sự đồng nhất hoàn hảo, một ngôi nhà duy nhất với thiết kế độc đáo nổi bật. Ngôi nhà này, được sơn màu sắc sặc sỡ, phá vỡ sự đơn điệu của cảnh quan thành phố, nhắc nhở mọi người rằng sự đa dạng có thể mang lại niềm vui và sự sáng tạo.