Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ uniformly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /juːˈnɪfɔrmi/

🔈Phát âm Anh: /juːˈnɪfɔːmi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách thống nhất, đồng nhất
        Contoh: The paint was applied uniformly across the wall. (Cat được thoa đều trên bức tường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'uniformis', từ 'unus' nghĩa là 'một' và 'forma' nghĩa là 'hình dạng', kết hợp thành 'có hình dạng giống nhau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mọi người đều mặc đồng phục giống nhau trong một đội bóng, tạo ra sự thống nhất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • uniform, evenly, consistently

Từ trái nghĩa:

  • variably, irregularly, inconsistently

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • apply uniformly (áp dụng đồng nhất)
  • distribute uniformly (phân phối đồng đều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The teacher distributed the papers uniformly to all students. (Giáo viên phát giấy đề đều cho tất cả học sinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a school where everyone wore uniforms, the rules were applied uniformly. No one was treated differently, creating a sense of equality and unity. (Trong một trường học mà mọi người mặc đồng phục, các quy tắc được áp dụng đồng nhất. Không ai bị đối xử khác biệt, tạo ra cảm giác bình đẳng và đoàn kết.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một trường học mà mọi người mặc đồng phục, các quy tắc được áp dụng đồng nhất. Không ai bị đối xử khác biệt, tạo ra cảm giác bình đẳng và đoàn kết.