Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈjuː.nɪ.faɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈjuː.nɪ.faɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thống nhất, kết hợp
        Contoh: The new leader promised to unify the country. (Pemimpin baru berjanji untuk menyatukan negara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'unus', nghĩa là 'một', kết hợp với hậu tố '-fy' có nghĩa là 'làm cho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quốc gia đang trong quá trình thống nhất, như khi các bang kết hợp để tạo nên một đất nước mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: consolidate, integrate, merge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: divide, separate, disunite

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unify efforts (kết hợp nỗ lực)
  • unify policies (thống nhất chính sách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The president's goal is to unify the divided nation. (Tujuan presiden adalah untuk menyatukan negara yang terbagi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kingdom that was divided into many small territories. The new king, named King Unify, had a vision to bring all the territories together as one strong nation. He worked tirelessly, using diplomacy and understanding, to unify the people under one flag. Eventually, his efforts paid off, and the kingdom became a symbol of unity and strength.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc bị chia thành nhiều lãnh thổ nhỏ. Vua mới, tên là Vua Thống Nhất, có một tầm nhìn để kết hợp tất cả các lãnh thổ lại thành một đất nước mạnh mẽ. Ông làm việc không ngừng nghỉ, sử dụng ngoại giao và sự hiểu biết, để thống nhất người dân dưới một lá cờ. Cuối cùng, nỗ lực của ông đã được đền đáp, và vương quốc trở thành biểu tượng của sự thống nhất và sức mạnh.