Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ unilateral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌjuː.nɪˈlæt̬.ər.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌjuː.nɪˈlæt.ər.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):một chiều, đơn phương
        Contoh: The company made a unilateral decision to close the factory. (Công ty đã đưa ra quyết định đơn phương để đóng nhà máy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'uni-' có nghĩa là 'một', kết hợp với 'lateral' từ tiếng Latin 'latus' nghĩa là 'bên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quyết định được đưa ra mà không có sự đồng thuận từ bên kia, như một quyết định đơn phương trong kinh doanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: one-sided, solo, individual

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: bilateral, mutual, collective

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unilateral action (hành động đơn phương)
  • unilateral decision (quyết định đơn phương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The agreement was unilateral, without the consent of the other party. (Hiệp định là đơn phương, không có sự đồng ý của bên kia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the mayor made a unilateral decision to build a new park, which surprised many residents who were not consulted. (Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng đã đưa ra một quyết định đơn phương để xây dựng một công viên mới, điều này làm ngạc nhiên nhiều người dân không được tham gia thảo luận.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thị trưởng đã đưa ra một quyết định đơn phương để xây dựng một công viên mới, điều này làm ngạc nhiên nhiều người dân không được tham gia thảo luận.